super-carry-van

KINH TẾ – HIỆU QUẢ – BỀN BỈ

Suzuki Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

Khuyến mãi

Tháng 8 – 2020

Liên hệ HOTLINE để nhận được ưu đãi đặc biệt

Hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe, nhận xe ngay, thủ tục nhanh chóng với lãi suất thấp cực ưu đãi.

Chính sách bảo hành: thời gian bảo hành xe Suzuki Carry Blind Van là 03 năm hoặc 100.000km (tùy theo điều kiện nào đến trước).

Xe được bảo hành và bảo dưỡng chính hãng tại các trạm lưu hành sửa chữa của Suzuki trên toàn quốc.

HOTLINE

0905 140 439

THIẾT KẾ

van-1
van-2
van-3
van-4

Previous
Next

den-xe
Đèn xe thiết kế vuông vức mạnh mẽ
ban-kinh-vong-xoay
Xe quay đầu dễ dàng hơn với điều khiện đường xá nhỏ hẹp.

Previous
Next

cua-xe
Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa
san-xe
Sàn xe phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng hóa dễ dàng

Previous
Next

ngan-chua-do
Ngăn chứa đồ tiện lợi, dễ sử dụng
radio-kenwood
Radio Kenwood chính hiệu Nhật Bản, chất lượng cao 50Wx4, có USB

Previous
Next

KẾT CẤU

dong-co
4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.
he-thong-treo
Hệ thống treo siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.
la-nhip
Lá nhíp siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • KÍCH THƯỚC
  • TẢI TRỌNG
  • ĐỘNG CƠ
  • HỘP SỐ
  • KHUNG XE
  • TRANG BỊ
Chiều dài tổng thể  mm 3,290
Chiều rộng tổng thể  mm 1,395
Chiều cao tổng thể  mm 1,780
Chiều dài khoang chở hàng  mm 1,700
Chiều rộng khoang chở hàng  mm 1,270
Chiều cao khoang chở hàng  mm 1,190
Vệt bánh trước/sau  mm 1,205/1,200
Chiều dài cơ sở  mm 1,840
Khoảng sáng gầm xe  mm 165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 4.1
Khối lượng toàn bộ 1,450
Khối lượng bản thân 740
Tải trọng 580
Số chỗ ngồi 02

 

Tên động cơ F10A
Loại Xăng 4 kỳ
Số xy-lanh 4
Dung tích xy-lanh cm3 970

Đường kính x hành trình piston (mm)

mm 65.5 x 72.0
Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500
Mô-men xoắn cực đại  Nm/rpm 68/3,000 
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thải EURO IV
Loại 5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền  
  Số 1 3,579
  Số 2 2,094
  Số 3 1,530
  Số 4 1,000
  Số 5 0,855
  Số lùi 3,727
Tỷ số truyền cầu sau 5,125

 

 

 

Hệ thống lái Thanh – Bánh răng
Giảm xóc trước Lò xo
Giảm xóc sau Nhíp lá
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống
Lốp 5-12
Dung tích nhiên liệu (lít) 32
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX

bao-hanh-bao-duong